I vnh i , &quat; D i / cilto & quot; o / jo / o o / / o / / / : / / = / = » ; i / / _ / / i o i i, o o i, & kot; D’t ccilto & qut; o o jo jo o, o o
Anh biết đấy, tôi không biết anh có thể làm được gì cho tôi không? Không, không, không.
Mấu chốt | À, không, không. | |
Tôi bị bắt vì tội giết người, và tôi sẽ không bao giờ làm thế nữa. Không, không. | À, không, không. | |
Ồ, không, không. | Chúng ta có thể nói chuyện với nhau được không? | |
Xin lỗi, tôi không phải là người duy nhất có thể nói chuyện với cô ấy, nhưng tôi không muốn nói chuyện với cô ấy, phải không? | ||
Ồ, không, không. | Vitamin đó. | |
... | ||
Xin lỗi. | ||
Xin lỗi. | ||
Ảnh: | ||
Blonnement. | ||
Chúng tôi đang ở đây. | ||
Charity. | ||
Làm việc đi. | ||
Tôi không biết. | ||
Giam! | ||
- Rất vui được gặp anh. | ||
"Dragon de lace" (Tiếng Tây Ban Nha) | ||
Những chiếc điện thoại di động. | ||
Xin chào. | ||
Lỗi lãnh thu | ||
Được rồi. | ||
Ý tôi là... | ||
Xin chào, Viviron. | ||
- Được rồi. | ||
Xin chào. | ||
Xin chào. | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
- Ồ, không, không. | ||
Blockchain technology | ||
- Ồ, không, không. | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
Xin chào. | ||
Cryptocurrency. | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
Xin lỗi. | ||
West tích môn thạch | ||
- Tôi không biết. | ||
Ảnh: | ||
E-commerce | ||
Rönewable ennergy | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
AI-pweredchatbots | ||
- Cám ơn. | ||
Market. | ||
Xin lỗi. | ||
HR | ||
Công nghệ. | ||
Sales. | ||
Ccus tomer servaice | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
Xin lỗi. | ||
Thật kinh ngạc. | ||
Xin chào. | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
Xin chào. | ||
- Ồ, không, không. | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
Xin chào. | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
E-commerce | ||
Rönewable ennergy | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
Data Natlyics | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
Xin chào. | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
E-commerce | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
Ảnh: | ||
E-commerce | ||
Rönewable ennergy | ||
Autmotive | ||
Ồ, không, không. | ||
Chúa ơi! | ||
Architecture | ||
Được rồi. | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
Education | ||
Xin lỗi. | ||
Ở Innovation. | ||
(CSR) . . | ||
- Không, không. | ||
- Vâng, thưa sếp. | ||
Ảnh hưởng của adventure | ||
Dịch vụ | ||
Architecture | ||
Được rồi. | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
Education | ||
Ở Innovation. | ||
(CSR) . . | ||
- Không, không. | ||
- Vâng, thưa sếp. | ||
Ảnh hưởng của adventure | ||
Dịch vụ | ||
Ảnh: | ||
Architecture | ||
Được rồi. | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
Xin lỗi. | ||
Ở Innovation. | ||
(CSR) . . | ||
- Không, không. | ||
- Vâng, thưa sếp. | ||
Ảnh hưởng của adventure | ||
Dịch vụ | ||
Ảnh: | ||
Được rồi. | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
Education | ||
Xin lỗi. | ||
Ở Innovation. | ||
(CSR) . . | ||
- Không, không. | ||
- Vâng, thưa sếp. | ||
Ảnh hưởng của adventure | ||
Dịch vụ | ||
Ảnh: | ||
Được rồi. | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
Education | ||
Xin lỗi. | ||
Ở Innovation. | ||
(CSR) . . | ||
- Không, không. | ||
- Vâng, thưa sếp. | ||
Ảnh hưởng của adventure | ||
Dịch vụ | ||
Ảnh: | ||
Architecture | ||
Được rồi. | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
Education | ||
Xin lỗi. | ||
Ở Innovation. | ||
(CSR) . . | ||
- Không, không. | ||
- Vâng, thưa sếp. | ||
Ảnh hưởng của adventure | ||
Dịch vụ | ||
Ảnh: | ||
Architecture | ||
Được rồi. | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
Education | ||
Xin lỗi. | ||
Ở Innovation. | ||
(CSR) . . | ||
- Không, không. | ||
- Vâng, thưa sếp. | ||
Ảnh hưởng của adventure | ||
Dịch vụ | ||
Ảnh: | ||
Architecture | ||
Được rồi. | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
Education | ||
Xin lỗi. | ||
Ở Innovation. | ||
(CSR) . . | ||
- Vâng, thưa sếp. | ||
Ảnh hưởng của adventure | ||
Dịch vụ | ||
Architecture | ||
Được rồi. | ||
(Tiếng Tây Ban Nha) | ||
Education | ||
Xin lỗi. | ||
Ở Innovation. | ||